-
TS: 53 Nguyễn Du, Phường Bến Nghé, Quận 1; ĐT: P2 Khu Tái định cư 38,4ha, Phường An Khánh; TP. Thủ Đức.
-
Tổng số học sinh lớp 10
455 -
Kiểm định chất lượng giáo dục
-
Năm thành lập
2000

THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
Công lập
Chỉ tiêu tuyển sinh 2025 - 2026
Loại hình đào tạo
Ngoại ngữ 1
Ngoại ngữ 2
Cơ sở vật chất trang thiết bị
Phòng thí nghiệm
Phòng vi tính
Phòng học có máy lạnh
Phòng ngủ trưa
Xe đưa rước
Sân thể thao ngoài trời
Chương trình ngoại khóa ngoài thành phố
Chương trình âm nhạc, lễ hội hàng năm
Câu lạc bộ trong nhà trường
Học bổng
Phòng Stem
Bán trú
Dạy chương trình MOS
Môn | Số lớp | Số học sinh |
---|---|---|
Giáo dục thể chất | 11 | 455 |
Lịch sử | 11 | 455 |
Ngoại ngữ 1 | 11 | 455 |
Ngữ văn | 11 | 455 |
Toán | 11 | 455 |
Môn | Số lớp | Số học sinh |
---|---|---|
Âm nhạc | 1 | 35 |
Công nghệ | 2 | 70 |
Địa lí | 5 | 175 |
GDKT&PL | 4 | 140 |
Hóa học | 11 | 385 |
Mỹ thuật | 2 | 70 |
Sinh học | 5 | 175 |
Tin học | 13 | 455 |
Vật lí | 9 | 315 |
Lớp 10 thường | NV1 | NV2 | NV3 |
---|---|---|---|
Năm học 2022 - 2023 | 5 | 4 | 3 |
Môn chuyên | Số lượng tuyển sinh | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 |
---|---|---|---|
Toán |
34.25
|
34.5
|
|
Vật lí |
29.5
|
29.75
|
|
Hóa học |
36
|
36.75
|
|
Sinh học |
35.5
|
35.75
|
|
Tin học |
32
|
32.25
|
|
Ngữ văn |
37.75
|
38
|
|
Toán |
35.5
|
36.25
|
|
Vật lí | 5 |
32
|
32.25
|
Hóa học |
36
|
36.75
|
|
Sinh học |
37.25
|
37.5
|
|
Tin học |
32.25
|
32.75
|
|
Ngữ văn |
37
|
37.75
|
|
GDKT&PL | 45 |
6
|
55
|
Tiếng dân tộc thiểu số | 454 |
45.4
|
35
|
Âm nhạc | 35 |
44
|
33
|
Mỹ thuật | 35 |
76
|
7
|
Toán | 444 |
35.5
|
36.25
|
Vật lí | 3 |
32
|
32.25
|
Hóa học | 4 |
36
|
36.75
|
Sinh học | 4 |
37.25
|
37.5
|
Tin học | 34 |
32.25
|
32.75
|
Ngữ Văn | 21 |
37
|
37.75
|
Lịch sử | 3 |
4
|
5
|
Địa lí | 67 |
86
|
5
|
Công nghệ | 3 |
65
|
6
|
GDQP-AN | 4 |
35
|
4
|
Thể dục | 3 |
35.5
|
34
|
Ngoại ngữ 2 | 34 |
5
|
55
|
Nghề PT | 57 |
6
|
5
|
Môn khác | 47 |
56
|
7
|
GDCD | 57 |
6
|
76
|
Ngoại ngữ 1 | 32 |
66
|
66
|
Tiếng Pháp | 56 |
76
|
6
|
Môn tự chọn song ngữ | 4 |
65
|
46
|
Giáo dục thể chất | 5 |
46
|
56
|
HĐTN | 565 |
54
|
65.5
|
GDĐP | 465 |
6
|
66.5
|
Lớp 10 tích hợp | NV1 | NV2 |
---|---|---|
Năm học 2024 - 2025 | 34.5 | 35 |
Năm học 2023 - 2024 | 34.5 | 35 |
Năm học 2022 - 2023 | 34.25 | 34.5 |
Năm | Tỷ lệ tốt nghiệp THPT | Tỷ lệ trúng tuyển các trường Đại học |
---|---|---|
2022 | 100 % | 100 % |
2023 | 100 % | 100 % |
2024 | 100 % | 100 % |