-
235 Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5.
-
Tổng số học sinh lớp 10
770 -
Kiểm định chất lượng giáo dục
Cấp độ 1 -
Năm thành lập
1990

THPT chuyên Lê Hồng Phong
Công lập
Chỉ tiêu tuyển sinh 2025 - 2026
Loại hình đào tạo
Ngoại ngữ 1
Ngoại ngữ 2
Cơ sở vật chất trang thiết bị
Phòng thí nghiệm
Phòng vi tính
Phòng học có máy lạnh
Phòng ngủ trưa
Xe đưa rước
Sân thể thao ngoài trời
Chương trình ngoại khóa ngoài thành phố
Chương trình âm nhạc, lễ hội hàng năm
Câu lạc bộ trong nhà trường
Học bổng
Phòng Stem
Bán trú
Dạy chương trình MOS
Môn | Số lớp | Số học sinh |
---|---|---|
Giáo dục thể chất | 18 | 770 |
Lịch sử | 18 | 770 |
Ngoại ngữ 1 | 18 | 770 |
Ngữ văn | 18 | 770 |
Toán | 18 | 770 |
Môn | Số lớp | Số học sinh |
---|---|---|
Âm nhạc | 8 | 280 |
Công nghệ | 2 | 70 |
Địa lí | 6 | 210 |
GDKT&PL | 7 | 245 |
Hóa học | 18 | 630 |
Mỹ thuật | 5 | 175 |
Sinh học | 12 | 420 |
Tin học | 17 | 595 |
Vật lí | 17 | 595 |
Lớp 10 thường | NV1 | NV2 | NV3 |
---|
Môn chuyên | Số lượng tuyển sinh | Điểm chuẩn NV1 | Điểm chuẩn NV2 |
---|---|---|---|
Tiếng Anh |
37.25
|
38
|
|
Tiếng Nhật |
33.75
|
34.5
|
|
Tiếng Trung Quốc |
27.5
|
28
|
|
Toán |
36
|
36.5
|
|
Vật lí |
31.75
|
32.5
|
|
Hóa học |
38.5
|
39
|
|
Sinh học |
38
|
38.5
|
|
Tin học |
37
|
37.5
|
|
Ngữ văn |
38.25
|
39
|
|
Lịch sử |
30.5
|
31
|
|
Địa lí |
33.75
|
34
|
|
Tiếng Pháp |
24.25
|
24.75
|
|
Tiếng Anh |
35.75
|
36.25
|
|
Tiếng Nhật |
32.25
|
32.5
|
|
Tiếng Trung Quốc |
31
|
31.75
|
|
Toán |
37
|
37.75
|
|
Vật lí |
33
|
33.5
|
|
Hóa học |
37
|
37.5
|
|
Sinh học |
38.75
|
39
|
|
Tin học |
34
|
34.75
|
|
Ngữ văn |
37.5
|
38
|
|
Lịch sử |
30
|
30.25
|
|
Địa lí |
36.5
|
36.75
|
|
Tiếng Pháp |
30.5
|
30.75
|
|
Tiếng Anh |
35.75
|
36.25
|
|
Tiếng Nhật |
32.25
|
32.5
|
|
Tiếng Trung Quốc |
31
|
31.75
|
|
Toán |
37
|
37.75
|
|
Vật lí |
33
|
33.5
|
|
Hóa học |
37
|
37.5
|
|
Sinh học |
38.75
|
39
|
|
Tin học |
34
|
34.75
|
|
Ngữ văn |
37.5
|
38
|
|
Lịch sử |
30
|
30.25
|
|
Địa lí |
36.5
|
36.75
|
|
Tiếng Pháp |
30.5
|
30.75
|
Lớp 10 tích hợp | NV1 | NV2 |
---|---|---|
Năm học 2024 - 2025 | 34.75 | 35 |
Năm học 2023 - 2024 | 34.75 | 35 |
Năm học 2022 - 2023 | 34.5 | 35 |
Năm | Tỷ lệ tốt nghiệp THPT | Tỷ lệ trúng tuyển các trường Đại học |
---|---|---|
2022 | 100 % | 100 % |
2023 | 100 % | 100 % |
2024 | 100 % | 100 % |